Có 2 kết quả:
拉拢 lā lǒng ㄌㄚ ㄌㄨㄥˇ • 拉攏 lā lǒng ㄌㄚ ㄌㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rope in
(2) fig. to involve sb
(3) to entice
(2) fig. to involve sb
(3) to entice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rope in
(2) fig. to involve sb
(3) to entice
(2) fig. to involve sb
(3) to entice
Bình luận 0