Có 2 kết quả:

拉拢 lā lǒng ㄌㄚ ㄌㄨㄥˇ拉攏 lā lǒng ㄌㄚ ㄌㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rope in
(2) fig. to involve sb
(3) to entice

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rope in
(2) fig. to involve sb
(3) to entice

Bình luận 0